Ngày 18 tháng 12, 2080 là 8/11 năm Canh Tý - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡266.67 °
Ngày 8/11 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (266.670) (12/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:58:47 AM |
11:40:42 AM |
05:22:37 PM |
Dân dụng |
05:35:51 AM |
// |
05:45:33 PM |
Biển |
05:09:18 AM |
// |
06:12:05 PM |
Thiên văn |
04:42:57 AM |
// |
06:38:27 PM |