Ngày 18 tháng 2, 1936 là 26/1 năm Bính Tý - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡327.86 °
Ngày 26/1 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Canh Dần, năm Bính Tý. Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (1): Lập Xuân (327.860) (13/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:05:20 AM |
11:58:07 AM |
05:50:54 PM |
Dân dụng |
05:43:49 AM |
// |
06:12:25 PM |
Biển |
05:18:49 AM |
// |
06:37:25 PM |
Thiên văn |
04:53:55 AM |
// |
07:02:19 PM |