18
22
2, 1998
1, Mậu Dần

Ngày 18/2/1998 là 22/1 năm Mậu Dần

Ngày 22/1 AL là: ngày Bính Thân, tháng Giáp Dần, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 1 - Lập Xuân (328.830) (13/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:04:49 AM
Mặt trời lặn 05:51:00 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:57:55 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:43:20 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:12:30 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:18:22 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:37:28 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:53:29 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:02:21 PM