18
1
2, 2007
1, Đinh Hợi

Ngày 18/2/2007 là 1/1 năm Đinh Hợi

Ngày 1/1 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Ngày Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 1 - Lập Xuân (328.650) (13/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:04:53 AM
Mặt trời lặn 05:50:57 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:57:55 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:43:23 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:12:27 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:18:25 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:37:25 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:53:31 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:02:18 PM