Ngày 18/3/2036 là 21/2 năm Bính Thìn
Ngày 21/2 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Tân Mão, năm Bính Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (357.690) (12/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:49:03 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:44 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:51:54 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:27:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:50 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:03:22 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:38:46 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:05:01 PM |