Ngày 18 tháng 3, 2047 là 22/2 năm Đinh Mão - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡357.03 °
Ngày 22/2 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Quý Mão, năm Đinh Mão. Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (3): Kinh Trập (357.030) (13/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:49:28 AM |
11:52:05 AM |
05:54:42 PM |
Dân dụng |
05:28:22 AM |
// |
06:15:47 PM |
Biển |
05:03:47 AM |
// |
06:40:22 PM |
Thiên văn |
04:39:12 AM |
// |
07:04:58 PM |