Ngày 18/4/1982 là 25/3 năm Nhâm Tuất
Ngày 25/3 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tuất.
Tiết khí (5): Thanh Minh (27.360) (13/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (27.360) (13/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:18 AM |
Mặt trời lặn |
05:56:31 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:45 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:18:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:43:30 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:43:18 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:18:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:08:44 PM |