Ngày 18/6/1956 là 10/5 năm Bính Thân
Ngày 10/5 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 9 - Mang Chủng (86.440) (11/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:11 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:37 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:54 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:25 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:01:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:24 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:29:24 PM |