18
8
7, 2048
6, Mậu Thìn

Ngày 18 tháng 7, 2048 là 8/6 năm Mậu Thìn - Tiết khí 11: Tiểu Thử ∡115.79 °

Ngày 8/6 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn. Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (11): Tiểu Thử (115.790) (11/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:27:15 AM 11:50:18 AM 06:13:20 PM
Dân dụng 05:04:26 AM // 06:36:09 PM
Biển 04:37:33 AM // 07:03:02 PM
Thiên văn 04:10:13 AM // 07:30:22 PM