Ngày 18/8/1982 là 29/6 năm Nhâm Tuất
Ngày 29/6 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (144.460) (9/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:26 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:19 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:52 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:25:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:45:06 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:50:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:19:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:16:26 PM |