19
29
1, 1985
11, Giáp Tý

Ngày 19/1/1985 là 29/11 năm Giáp Tý

Ngày 29/11 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển
Tháng Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (298.560) (13/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:09:40 AM
Mặt trời lặn 05:39:37 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:54:39 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:47:14 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:02:04 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:21:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:28:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:55:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:53:54 PM