Ngày 19/10/1965 là 25/9 năm Ất Tỵ
Ngày 25/9 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (205.070) (10/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:34:19 AM |
Mặt trời lặn |
06:23:45 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:29:02 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:12:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:45:07 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:48:06 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:09:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:23:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:34:43 PM |