19
28
10, 2006
8, Bính Tuất

Ngày 19/10/2006 là 28/8 năm Bính Tuất

Ngày 28/8 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (205.170) (10/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:34:18 AM
Mặt trời lặn 05:23:41 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:59 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:55 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:45:04 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:48:05 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:09:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:19 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:34:40 PM