Ngày 19 tháng 2, 1943 là 15/1 năm Quý Mùi - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡329.13 °
Ngày 15/1 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mùi. Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (1): Lập Xuân (329.130) (15/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
07:04:48 AM |
12:58:00 PM |
06:51:12 PM |
Dân dụng |
06:43:19 AM |
// |
07:12:41 PM |
Biển |
06:18:22 AM |
// |
07:37:39 PM |
Thiên văn |
05:53:29 AM |
// |
08:02:31 PM |