19
28
2, 1974
1, Giáp Dần

Ngày 19/2/1974 là 28/1 năm Giáp Dần

Ngày 28/1 AL là: ngày Tân Mão, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Tháng Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 1 - Lập Xuân (329.620) (14/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 02/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:04:32 AM
Mặt trời lặn 06:51:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:57:53 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:43:04 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:12:43 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:18:07 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:37:39 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:53:15 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:02:31 PM