19
28
2, 2031
1, Tân Hợi

Ngày 19/2/2031 là 28/1 năm Tân Hợi

Ngày 28/1 AL là: ngày Canh Dần, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Tháng Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 1 - Lập Xuân (329.840) (14/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:04:21 AM
Mặt trời lặn 05:51:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:57:46 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:42:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:12:39 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:17:57 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:37:35 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:53:06 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:02:27 PM