Ngày 19 tháng 4, 1940 là 12/3 năm Canh Thìn - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡28.49 °
Ngày 12/3 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Thìn, năm Canh Thìn. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (28.490) (14/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:29:39 AM |
11:43:08 AM |
05:56:37 PM |
Dân dụng |
05:08:04 AM |
// |
06:18:13 PM |
Biển |
04:42:47 AM |
// |
06:43:30 PM |
Thiên văn |
04:17:18 AM |
// |
07:08:59 PM |