Ngày 19/5/1978 là 13/4 năm Mậu Ngọ
Ngày 13/4 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (57.390) (12/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:31 AM |
Mặt trời lặn |
06:02:08 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:20 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:24:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:51:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:02:15 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:18:25 PM |