19
29
7, 1963
5, Quý Mão

Ngày 19/7/1963 là 29/5 năm Quý Mão

Ngày 29/5 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (115.310) (10/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 38/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:26:57 AM
Mặt trời lặn 07:13:14 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:50:05 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:04:07 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:36:04 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:37:13 AM
Mặt trời lặn (biển) 08:02:58 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:09:51 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:30:19 PM