19
17
8, 1997
7, Đinh Sửu

Ngày 19/8/1997 là 17/7 năm Đinh Sửu

Ngày 17/7 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 13 - Lập Thu (145.780) (10/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:34 AM
Mặt trời lặn 06:02:37 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:47:36 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:10:50 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:24:21 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:45:21 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:49:50 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:19:38 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:15:33 PM