19
27
9, 1949
7, Kỷ Sửu

Ngày 19/9/1949 là 27/7 năm Kỷ Sửu

Ngày 27/7 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Tháng Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (175.40) (10/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:00 AM
Mặt trời lặn 06:42:49 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:37:54 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:03:56 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:15 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:28:34 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:34 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:53:15 PM