Ngày 19/9/1953 là 12/8 năm Quý Tỵ
Ngày 12/8 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (175.430) (10/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:00 AM |
Mặt trời lặn |
06:42:48 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:37:54 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:53 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:03:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:47:15 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:28:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:22:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:53:13 PM |