19
5
9, 1966
8, Bính Ngọ

Ngày 19/9/1966 là 5/8 năm Bính Ngọ

Ngày 5/8 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (175.290) (10/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:01 AM
Mặt trời lặn 06:42:55 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:37:58 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:04:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:16 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:28:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:35 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:53:20 PM