19
13
9, 2002
8, Nhâm Ngọ

Ngày 19/9/2002 là 13/8 năm Nhâm Ngọ

Ngày 13/8 AL là: ngày Canh Dần, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (175.610) (10/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:01 AM
Mặt trời lặn 05:42:43 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:37:52 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:03:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:28:28 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:36 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:53:08 PM