Ngày 19/9/2032 là 15/8 năm Nhâm Tý
Ngày 15/8 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (176.330) (11/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:02 AM |
Mặt trời lặn |
05:42:14 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:37:38 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:03:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:27:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:52:37 PM |