Ngày 2 tháng 10, 2073 là 2/9 năm Quý Tỵ - Tiết khí 16: Thu Phân ∡189.14 °
Ngày 2/9 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (16): Thu Phân (189.140) (10/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 35/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:04 AM |
11:33:11 AM |
05:33:18 PM |
Dân dụng |
05:11:56 AM |
// |
05:54:26 PM |
Biển |
04:47:21 AM |
// |
06:19:02 PM |
Thiên văn |
04:22:46 AM |
// |
06:43:36 PM |