2
20
11, 1947
9, Đinh Hợi

Ngày 2/11/1947 là 20/9 năm Đinh Hợi

Ngày 20/9 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Canh Tuất, năm Đinh Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 18 - Sương Giáng (218.390) (8/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 39/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:37:03 AM
Mặt trời lặn 06:18:09 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:27:36 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:15:19 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:39:53 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:50:05 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:05:06 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:24:58 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:13 PM