2
14
11, 1998
9, Mậu Dần

Ngày 2/11/1998 là 14/9 năm Mậu Dần

Ngày 14/9 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 18 - Sương Giáng (219.070) (9/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:37:10 AM
Mặt trời lặn 05:17:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:32 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:15:24 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:39:39 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:50:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:04:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:25:02 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:30:02 PM