2
11
4, 1993
3, Quý Dậu

Ngày 2/4/1993 là 11/3 năm Quý Dậu

Ngày 11/3 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Bính Thìn, năm Quý Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Tháng Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 4 - Xuân Phân (11.970) (11/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:39:45 AM
Mặt trời lặn 05:55:27 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:47:36 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:18:33 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:39 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:53:46 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:25 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:28:55 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:17 PM