2
6
4, 1998
3, Mậu Dần

Ngày 2/4/1998 là 6/3 năm Mậu Dần

Ngày 6/3 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Bính Thìn, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (11.770) (11/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:39:53 AM
Mặt trời lặn 05:55:26 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:47:40 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:18:41 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:38 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:53:55 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:24 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:29:04 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:16 PM