Ngày 2 tháng 4, 2004 là 13/2 năm Giáp Thân - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡12.3 °
Ngày 13/2 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thân. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (12.30) (13/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:39:32 AM |
11:47:30 AM |
05:55:28 PM |
Dân dụng |
05:18:19 AM |
// |
06:16:40 PM |
Biển |
04:53:33 AM |
// |
06:41:27 PM |
Thiên văn |
04:28:41 AM |
// |
07:06:19 PM |