Ngày 20/10/1943 là 22/9 năm Quý Mùi
Ngày 22/9 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (205.40) (10/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 05/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:34:22 AM |
Mặt trời lặn |
06:23:35 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:28:59 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:12:59 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:44:58 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:48:09 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:09:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:23:22 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:34:35 PM |