20
18
10, 2024
9, Giáp Thìn

Ngày 20/10/2024 là 18/9 năm Giáp Thìn

Ngày 18/9 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (206.80) (11/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:34:32 AM
Mặt trời lặn 05:22:52 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:42 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:13:07 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:44:17 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:48:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:09:09 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:26 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:33:57 PM