20
9
11, 1966
10, Bính Ngọ

Ngày 20/11/1966 là 9/10 năm Bính Ngọ

Ngày 9/10 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (236.880) (11/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:43:46 AM
Mặt trời lặn 06:15:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:29:28 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:21:25 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:37:32 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:55:33 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:24 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:29:49 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:29:08 PM