20
15
11, 2029
10, Kỷ Dậu

Ngày 20/11/2029 là 15/10 năm Kỷ Dậu

Ngày 15/10 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (237.650) (12/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:43:59 AM
Mặt trời lặn 05:15:06 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:29:32 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:21:37 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:28 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:55:43 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:22 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:29:58 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:07 PM