Ngày 20/11/2031 là 6/10 năm Tân Hợi
Ngày 6/10 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (237.160) (12/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:43:45 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:21:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:55:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:29:47 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:03 PM |