Ngày 20 tháng 12, 1974 là 7/11 năm Giáp Dần - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡267.37 °
				Ngày 7/11 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Bính Tý, năm Giáp Dần.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Giáp Dần | Thuỷ | Dương | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | 
							
								| Tháng | Bính Tý | Thuỷ | Dương | Giản Hạ Thủy | Nước khe suối | 
							
								| Ngày | Ất Mùi | Kim | Âm | Sa Trung Kim | Vàng trong cát | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (267.370) (13/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:59:24 AM | 12:41:17 PM | 06:23:10 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:36:27 AM | // | 06:46:07 PM | 
							
								| Biển | 06:09:55 AM | // | 07:12:39 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:43:32 AM | // | 07:39:02 PM |