20
23
12, 1989
11, Kỷ Tỵ

Ngày 20/12/1989 là 23/11 năm Kỷ Tỵ

Ngày 23/11 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (267.780) (12/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:59:33 AM
Mặt trời lặn 05:23:19 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:26 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:36:36 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:46:15 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:10:04 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:12:48 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:43:41 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:39:10 PM