Ngày 20 tháng 12, 2008 là 23/11 năm Mậu Tý - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡268.17 °
				Ngày 23/11 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Mậu Tý.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Mậu Tý | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Thích Lịch Hỏa | 
								Lửa sấm sét | 
							
							
								| Tháng | 
								Giáp Tý | 
								Kim | 
								Dương | 
								Hải Trung Kim | 
								Vàng trong biển | 
							
							
								| Ngày | 
								Giáp Ngọ | 
								Kim | 
								Dương | 
								Sa Trung Kim | 
								Vàng trong cát | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (268.170) (14/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:59:42 AM | 
								11:41:35 AM | 
								05:23:28 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:36:45 AM | 
								// | 
								05:46:24 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:10:13 AM | 
								// | 
								06:12:57 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:43:50 AM | 
								// | 
								06:39:19 PM |