Ngày 20/3/2035 là 11/2 năm Ất Mão
Ngày 11/2 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 3 - Kinh Trập (358.920) (13/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:48:15 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:49 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:51:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:27:10 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:02:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:30 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:37:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:05:06 PM |