20
19
7, 1981
6, Tân Dậu

Ngày 20/7/1981 là 19/6 năm Tân Dậu

Ngày 19/6 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (116.920) (11/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:27:24 AM
Mặt trời lặn 06:13:03 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:13 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:04:37 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:35:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:37:47 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:02:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:10:30 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:29:57 PM