Ngày 20 tháng 7, 2053 là 5/6 năm Quý Dậu - Tiết khí 11: Tiểu Thử ∡117.5 °
Ngày 5/6 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Dậu. Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (117.50) (13/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:27:43 AM |
11:50:25 AM |
06:13:07 PM |
Dân dụng |
05:04:57 AM |
// |
06:35:53 PM |
Biển |
04:38:09 AM |
// |
07:02:41 PM |
Thiên văn |
04:10:54 AM |
// |
07:29:56 PM |