Ngày 21/1/1982 là 27/12 năm Nhâm Tuất
Ngày 27/12 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Tân Sửu, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 24 - Đại Hàn (300.320) (15/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:50 AM |
Mặt trời lặn |
05:40:30 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:55:10 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:26 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:02:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:30 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:28:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:55:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:54:37 PM |