21
5
11, 1990
10, Canh Ngọ

Ngày 21/11/1990 là 5/10 năm Canh Ngọ

Ngày 5/10 AL là: ngày Canh Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Tháng Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (238.110) (13/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:44:15 AM
Mặt trời lặn 05:15:10 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:29:42 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:21:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:32 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:55:58 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:27 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:30:11 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:14 PM