21
7
12, 1944
11, Giáp Thân

Ngày 21/12/1944 là 7/11 năm Giáp Thân

Ngày 7/11 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tý, năm Giáp Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Tháng Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (268.680) (13/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 04/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:00:08 AM
Mặt trời lặn 06:23:52 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:42:00 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:37:11 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:46:49 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:10:39 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:13:22 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:44:16 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:39:44 PM