21
10
12, 1985
11, Ất Sửu

Ngày 21/12/1985 là 10/11 năm Ất Sửu

Ngày 10/11 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển
Tháng Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (268.770) (13/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:00:03 AM
Mặt trời lặn 05:23:48 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:55 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:37:06 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:46:44 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:10:33 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:13:17 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:44:11 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:39:39 PM