Ngày 21/12/2088 là 9/11 năm Mậu Thân
Ngày 9/11 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Giáp Tý, năm Mậu Thân.
Tiết khí (21): Đại Tuyết (269.780) (15/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (269.780) (15/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:00:18 AM |
Mặt trời lặn |
05:24:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:12 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:37:22 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:47:01 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:10:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:13:34 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:44:27 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:39:56 PM |