21
10
3, 1956
2, Bính Thân

Ngày 21/3/1956 là 10/2 năm Bính Thân

Ngày 10/2 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Tân Mão, năm Bính Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Tháng Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 4 - Xuân Phân (0.060) (15/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:47:35 AM
Mặt trời lặn 05:54:57 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:51:16 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:26:29 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:01:54 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:38 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:37:16 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:16 PM