21
2
3, 2034
2, Giáp Dần

Ngày 21/3/2034 là 2/2 năm Giáp Dần

Ngày 2/2 AL là: ngày Bính Tý, tháng Đinh Mão, năm Giáp Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Tháng Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (0.160) (15/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:47:27 AM
Mặt trời lặn 05:54:53 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:51:10 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:26:21 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:15:58 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:01:46 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:34 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:37:08 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:12 PM