Ngày 21/5/2069 là 1/4 năm Kỷ Sửu
Ngày 1/4 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Sửu.
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (60.280) (1/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (60.280) (1/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:13 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:25:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:52:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:34 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:44 PM |